Có 2 kết quả:

心气 xīn qì ㄒㄧㄣ ㄑㄧˋ心氣 xīn qì ㄒㄧㄣ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) intention
(2) motive
(3) state of mind
(4) ambition
(5) aspiration
(6) heart 氣|气[qi4] (TCM)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) intention
(2) motive
(3) state of mind
(4) ambition
(5) aspiration
(6) heart 氣|气[qi4] (TCM)

Bình luận 0